奉賀帳
ほうがちょう「PHỤNG HẠ TRƯỚNG」
Sự ký tên liệt kê

奉賀帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉賀帳
奉賀 ほうが
những chúc mừng biết kính trọng
参賀帳 さんがちょう
người đến thăm để chúc mừng có (quyển) sách
奉加帳 ほうがちょう
sự ký tên liệt kê
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)