Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 契 (殷)
殷 いん
nhà Thương ( triều đại ở Trung Quốc )
殷殷たる いんいんたる
gào; bùng nổ; rống; rung; dội lại
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
殷富 いんぷ いんとみ
sự giàu sang; sự thịnh vượng
殷盛 いんせい
cực kỳ phát triển, cực kỳ phồn vinh
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
殷々 いんいん
Âm thanh, tiếng ồn lớn dội lại