さーびすけいやく
サービス契約
Hợp đồng dịch vụ.

さーびすけいやく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さーびすけいやく
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
細胞計数 さいぼーけーすー
đếm tế bào
野菜スープ やさいすーぷ
súp rau