Các từ liên quan tới 奥さまは魔女 (テレビドラマ)
魔女 まじょ
la sát.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)