Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥本大三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
日本三大茶 にほんさんだいちゃ
ba loại trà nổi tiếng nhất của Nhật Bản
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà