奥義秘伝
おうぎひでん「ÁO NGHĨA BÍ TRUYỀN」
☆ Danh từ
Bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)

奥義秘伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥義秘伝
秘奥 ひおう
những bí mật
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
奥伝 おくでん
bí truyền; bí mật, riêng tư
秘伝 ひでん
sự bí truyền.
ナイショ 秘密
Bí mật
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘密主義 ひみつしゅぎ
tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ