奥義書
おうぎしょ「ÁO NGHĨA THƯ」
☆ Danh từ
Cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
その
奥義書
には、
失
われた
技術
が
記
されていると
言
われている。
Người ta nói rằng sách bí truyền đó chứa đựng những kỹ thuật đã bị thất truyền.

奥義書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥義書
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
奥書 おくがき
lời cuối
奥書き おくがき
sự thẩm tra, sự xác minh
奥義秘伝 おうぎひでん
bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.