Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương
郷土愛 きょうどあい
tình yêu cho một có hometown
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương