郷土
きょうど「HƯƠNG THỔ」
☆ Danh từ
Cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
郷土資料室
Phòng lưu trữ tư liệu địa phương
郷土史
に
強
い
興味
を
持
つ
人々
は
多
い
Có rất nhiều người quan tâm đến lịch sử của quê hương
郷土芸術
Nghệ thuật dân dã
