Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥飛騨温泉郷
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛泉 ひせん
Thác nước.
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng