Kết quả tra cứu 飛騨の匠
Các từ liên quan tới 飛騨の匠
飛騨の匠
ひだのたくみ
「PHI TƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế

Đăng nhập để xem giải thích
ひだのたくみ
「PHI TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích