Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奨励品種
奨励 しょうれい
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích.
奨励賞 しょうれいしょう
giải khuyến khích
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
生産奨励 せいさんしょうれい
sự khuyến khích sản xuất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
輸出奨励制 ゆしゅつしょうつとむせい
chế độ khuyến khích suất khẩu.
品種 ひんしゅ
chủng loại
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp