奮う
ふるう「PHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Cổ vũ; phấn chấn lên
勇気
を
奮
う
Khuyến khích, cổ vũ ai đó
(
人
)の
私生活
に
足
を
踏
み
入
れる
勇気
を
奮
う
Phấn khích trong việc chọc ngoáy vào đời tư của người khác
Hưng thịnh
Tích cực; vươn lên
全力
を
奮
う
Nỗ lực vươn lên hết mình .

Bảng chia động từ của 奮う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奮う/ふるうう |
Quá khứ (た) | 奮った |
Phủ định (未然) | 奮わない |
Lịch sự (丁寧) | 奮います |
te (て) | 奮って |
Khả năng (可能) | 奮える |
Thụ động (受身) | 奮われる |
Sai khiến (使役) | 奮わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奮う |
Điều kiện (条件) | 奮えば |
Mệnh lệnh (命令) | 奮え |
Ý chí (意向) | 奮おう |
Cấm chỉ(禁止) | 奮うな |
奮う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奮う
感奮 かんぷん
việc tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮戦 ふんせん
khó khăn đấu tranh
奮然 ふんぜん
sự kiên quyết, sự cương quyết
発奮 はっぷん
khơi dậy tinh thần, nổi hứng lên từ điều gì đó
奮闘 ふんとう
sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức
奮発 ふんぱつ
sự cố gắng hết sức; sự hào phóng
昂奮 こうふん
sự kích động; kích thích; tuyên truyền; arousal