奮闘 ふんとう
sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức
力戦奮闘 りきせんふんとう
đấu tranh vất vả
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
孤軍奮闘 こぐんふんとう
sự chiến đấu một mình, sự đấu tranh một mình
奮って ふるって
cố gắng; tích cực; hăng hái
たれびん たれびん
lọ đựng nước chấm
誰人 たれびと
đại danh từ chỉ người không xác định