Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女々しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
極々 ごく々
vô cùng, cao
句々 くく く々
mỗi mệnh đề
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
唯々諾々として いいだくだくとして
một cách răm rắp; ngoan ngoãn phục tùng
英々辞典 えい々じてん
tiếng anh -e nglish