Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言々句々 げんげんくく
từng từ từng chữ, nguyên văn
句句 くく
mỗi mệnh đề
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
句 く
câu; ngữ; từ vựng
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao