女たらし
おんなたらし「NỮ」
☆ Danh từ
Cám dỗ bằng cách quyến rũ một người phụ nữ, mê gái.

女たらし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女たらし
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
女らしい おんならしい
đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王らしい じょおうらしい
giống như nữ hoàng
彼女ら かのじょら
các cô ấy
女誑し おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
隠し女 かくしおんな かくしめ
tình nhân bí mật