Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
女王国 じょおうこく
nữ vương
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.
女王蟻 じょおうあり
con kiến chúa
女らしい おんならしい
đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng