女と戯れる
おんなとたわむれる おんなとざれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ

Bảng chia động từ của 女と戯れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 女と戯れる/おんなとたわむれるる |
Quá khứ (た) | 女と戯れた |
Phủ định (未然) | 女と戯れない |
Lịch sự (丁寧) | 女と戯れます |
te (て) | 女と戯れて |
Khả năng (可能) | 女と戯れられる |
Thụ động (受身) | 女と戯れられる |
Sai khiến (使役) | 女と戯れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 女と戯れられる |
Điều kiện (条件) | 女と戯れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 女と戯れいろ |
Ý chí (意向) | 女と戯れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 女と戯れるな |
女と戯れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女と戯れる
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯れ たわむれ
trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí.
戯る たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
戯れ言 ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと
lời nói đùa
戯れ事 ざれごと たわむれごと
trò tinh nghịch, trò nghịch ngợm
遊び戯れる あそびたわむれる
vui đùa
戯れ歌 ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..