戯る
たわむる あざる「HÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa

Bảng chia động từ của 戯る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戯る/たわむるる |
Quá khứ (た) | 戯った |
Phủ định (未然) | 戯らない |
Lịch sự (丁寧) | 戯ります |
te (て) | 戯って |
Khả năng (可能) | 戯れる |
Thụ động (受身) | 戯られる |
Sai khiến (使役) | 戯らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戯られる |
Điều kiện (条件) | 戯れば |
Mệnh lệnh (命令) | 戯れ |
Ý chí (意向) | 戯ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 戯るな |
戯れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 戯れる
戯る
たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
戯れる
たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa