Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
一女 いちじょ
con gái; con gái trưởng, trưởng nữ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.