女の人
おんなのひと「NỮ NHÂN」
☆ Cụm từ, danh từ
Phụ nữ; đàn bà; nữ
あの、
タマ子先生
を
演
じた
女
の
人
も
良
かったわ。すごくかわいらしいって
思
っちゃった。
Người phụ nữ dạy thay cô giáo Tamako thật là tốt. Rất đáng yêu.
帽子
をかぶった
女
の
人
のかげにいる
背
の
高
い
男
の
人
が
私
のことを
見
ている。
Người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi. .

Từ đồng nghĩa của 女の人
noun