Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女ガールズ
girls, women
ガールズラブ ガールズ・ラブ
comics or novels about female homosexuality
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
girls' talk
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược