Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事件 じけん
đương sự
立件 りっけん
truy tố
バラのはな バラの花
hoa hồng.
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
記事 きじ
phóng sự