Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女子修道院長
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
大修道院長 だいしゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
修道院 しゅうどういん
tu viện.
修道女 しゅうどうじょ しゅうどうおんな
nữ tu sĩ (công giáo)
大修道院 だいしゅうどういん
tu viện
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
女院 にょういん にょいん
woman bestowed with the title "in" (usu. the empress, imperial princesses, etc.)