Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大修道院 だいしゅうどういん
tu viện
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
大修道院長 だいしゅうどういんちょう
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
修道 しゅうどう
học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt