Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処女峰 しょじょほう
ngọn núi chưa có người đặt chân lên đến đỉnh
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.