Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女工哀歌
哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
女工 じょこう
công nhân nhà máy phụ nữ
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp