女心
おんなごころ「NỮ TÂM」
☆ Danh từ
Trái tim phụ nữ, bản năng phụ nữ

Từ trái nghĩa của 女心
女心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女心
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược