女性
じょせい にょしょう「NỮ TÍNH」
Gái
女性
は
体裁
を
飾
るのが
好
きだ
Con gái rất thích trang điểm cho diện mạo của mình
Nữ
女性
にあるまじき
振
る
舞
いだ。
Đó là hành vi không thể chấp nhận được ở phụ nữ.
女性
と
家族
のための
法律相談
Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.
女性
が
男性
よりも
長生
きするのはなぜだろう。
Tôi tự hỏi tại sao phụ nữ sống lâu hơn đàn ông.
Đàn bà
Phụ nữ
女性
にあるまじき
振
る
舞
いだ。
Đó là hành vi không thể chấp nhận được ở phụ nữ.
女性
と
家族
のための
法律相談
Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.
女性
が
男性
よりも
長生
きするのはなぜだろう。
Tôi tự hỏi tại sao phụ nữ sống lâu hơn đàn ông.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phụ nữ; nữ giới.
女性
にあるまじき
振
る
舞
いだ。
Đó là hành vi không thể chấp nhận được ở phụ nữ.
女性
と
家族
のための
法律相談
Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.
女性
が
男性
よりも
長生
きするのはなぜだろう。
Tôi tự hỏi tại sao phụ nữ sống lâu hơn đàn ông.

Từ đồng nghĩa của 女性
noun