女性性
じょせいせい「NỮ TÍNH TÍNH」
☆ Danh từ
Tính nữ; nữ tính
現代社会
では、
女性性
の
定義
が
多様化
している。
Trong xã hội hiện đại, định nghĩa về nữ tính đang trở nên đa dạng hơn.

女性性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女性性
女性性器 じょせいせいき
cơ quan sinh dục nữ
女性性器切除 じょせいせいきせつじょ
sự cắt cơ quan sinh dục nữ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.