女性アスリート三主徴症候群
じょせいアスリートさんしゅちょうしょうこうぐん
“tam chứng” bao gồm ba hội chứng thường gặp như mất cân bằng năng lượng dẫn đến rối loạn ăn uống, rối loạn kinh nguyệt và loãng xương
女性アスリート三主徴症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女性アスリート三主徴症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp
悪性カルチノイド症候群 あくせいカルチノイドしょうこうぐん
hội chứng carcinoid ác tính