Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女性君主の一覧
女君 おんなぎみ
tiểu thư; lệnh ái (cách gọi tôn kính con gái người quyền quý)
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
女性一般 じょせいいっぱん
phụ nữ trong chung
女の性 おんなのせい
những cách (của) phụ nữ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch