Các từ liên quan tới 女戦士エフェラ&ジリオラ
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
戦士 せんし
chiến sĩ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả