Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
同士 どうし どし
đồng chí
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ