女房天下
にょうぼうてんか「NỮ PHÒNG THIÊN HẠ」
☆ Danh từ
Phụ nữ làm chủ gia đình; phụ nữ có quyền lực trong gia đình
彼女
は
女房天下
で、
家
のすべての
決定
をしている。
Cô ấy là người phụ nữ có quyền lực trong gia đình, đưa ra tất cả các quyết định trong nhà.

女房天下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女房天下
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
側女房 そばにょうぼう
vợ bé; vợ lẽ
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女 げじょ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ