Các từ liên quan tới 女流名人戦 (将棋)
女流名人 じょりゅうめいじん
female professional, mistress (in a field)
将棋 しょうぎ
cờ bạc
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
棋戦 きせん
việc đánh cờ
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
女将 おかみ じょしょう
bà chủ; bà chủ nhà; nữ tiếp viên; proprietress
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng