女流棋士
じょりゅうきし「NỮ LƯU KÌ SĨ」
☆ Danh từ
Kỳ thủ nữ
彼女
は
日本
で
最
も
有名
な
女流棋士
の
一人
だ。
Cô ấy là một trong những kỳ thủ nữ nổi tiếng nhất ở Nhật Bản.

女流棋士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女流棋士
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.