Kết quả tra cứu 女流棋士
Các từ liên quan tới 女流棋士
女流棋士
じょりゅうきし
「NỮ LƯU KÌ SĨ」
☆ Danh từ
◆ Kỳ thủ nữ
彼女
は
日本
で
最
も
有名
な
女流棋士
の
一人
だ。
Cô ấy là một trong những kỳ thủ nữ nổi tiếng nhất ở Nhật Bản.

Đăng nhập để xem giải thích
じょりゅうきし
「NỮ LƯU KÌ SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích