Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女流王将戦
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王将 おうしょう
cờ tướng)
女将 おかみ じょしょう
bà chủ; bà chủ nhà; nữ tiếp viên; proprietress
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)
大女将 おおおかみ
senior proprietress (hostess) of a Japanese inn or restaurant
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới