女流
じょりゅう「NỮ LƯU」
☆ Danh từ
Phụ nữ, nữ giới

Từ đồng nghĩa của 女流
noun
女流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女流
女流文学 じょりゅうぶんがく
văn học nữ lưu
女流作家 じょりゅうさっか
nữ tác giả
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
女流名人 じょりゅうめいじん
female professional, mistress (in a field)
女流文学者 じょりゅうぶんがくしゃ
quý bà (của) những bức thư
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.