女王陛下
じょおうへいか「NỮ VƯƠNG BỆ HẠ」
☆ Cụm từ
Muôn tâu nữ hoàng
女王陛下万歳
!
Nữ hoàng vạn tuế!
〜への
貢献
に
対
し(
人
)が
女王陛下
より
叙勲
を
受
けたことを
知
る
~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~ .
