国王陛下
こくおうへいか「QUỐC VƯƠNG BỆ HẠ」
☆ Cụm từ
Majesty (của) anh ấy vua

国王陛下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国王陛下
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng
陛下 へいか
bệ hạ
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.
今上陛下 きんじょうへいか
hoàng đế đương thời, hoàng đế đương đại (kính ngữ)
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ