Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女生徒
じょせいと
học sinh gái, nữ sinh
女子生徒 じょしせいと
nữ sinh
生徒 せいと
học sinh
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
男生徒 だんせいと
học sinh nam
生徒数 せいとすう
số (của) những học sinh
生徒会 せいとかい
hội đồng sinh viên
女生 じょせい おんなせい
先生と生徒 せんせいとせいと
thầy trò.
「NỮ SANH ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích