女真文字
じょしんもじ「NỮ CHÂN VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Chữ viết Jurchen

女真文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女真文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
女文字 おんなもじ
phụ nữ có chữ viết; hiragana
真一文字 まいちもんじ
thẳng; trong khi con quạ khoang bay
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou