Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女艾
艾 もぐさ
cây ngải cứu
苦艾 にがよもぎ くもぐさ
cây ngải đắng, ngải áp xanh, ngải hoa vàng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
公女 こうじょ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái