Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女賊と判官
判官 はんがん ほうがん じょう ぞう
xét đoán; thẩm phán
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
判任官 はんにんかん
viên chức trẻ hơn; những người chức thấp hơn như chủ tịch quận, huyện...
キャリア裁判官 キャリアさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
判官贔屓 はんがんびいき ほうがんびいき
sự đồng cảm cho một anh hùng bi kịch; sự đồng cảm cho một người bị áp bức