官女
かんじょ「QUAN NỮ」
☆ Danh từ
Thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)

官女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官女
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng