女連れ
おんなづれ「NỮ LIÊN」
☆ Danh từ
Đi cùng với phụ nữ
彼
はいつも
女連
れで
外出
している。
Anh ta lúc nào cũng ra ngoài cùng với phụ nữ.

女連れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女連れ
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
連れ つれ
sự bầu bạn.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.