女運
おんなうん「NỮ VẬN」
☆ Danh từ
May mắn với phụ nữ

女運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
女性運動 じょせいうんどう
phong trào của phụ nữ
女権運動 じょけんうんどう
phụ nữ có sự chuyển động quyền lợi
女性運動家 じょせいうんどうか
nhà hoạt động phong trào phụ nữ
女性運転手 じょせいうんてんしゅ
nữ tài xế.
幸運の女神 こううんのめがみ
nữ thần may mắn