Các từ liên quan tới 女騎士さん、ジャスコ行こうよ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
騎士 きし
hiệp sĩ
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
魔導騎士 まどうきし
hiệp sĩ phù thủy, hiệp sĩ pháp sư
ヨハネ騎士団 ヨハネきしだん
Hiệp sĩ Cứu tế (hay Y viện Hiệp sĩ Đoàn hay Hiệp sĩ Y viện khởi đầu là bệnh viện Amalfi được thành lập ở Jerusalem vào năm 1080 nhằm chăm sóc những người hành hương nghèo và bệnh tật đến Đất Thánh)